Tuân thủ theo tiêu chuẩn toàn cầu: GMP/GLP, 21 CFR Part 11, dược điển, OIML, ASTM, quy trình thẩm định
Ứng dụng:
Do độ chính xác tốt ± 0.001% với nồng độ O2 thấp nhất, MAT1500 với cảm biến Zirconium dioxide chủ yếu được sử dụng để kiểm tra sự biến đổi oxi trong không khí cho các sản phẩm tiệt trùng hoặc sản phẩm điện tử, dược phẩm hay mỹ phẩm. Nhờ khoảng đo rộng từ 0 – 100%, thiết bị cũng có thể được sử dụng cho nồng độ oxi cao theo yêu cầu đối với thịt tươi đỏ. Cảm biến hồng ngoại không phân cực có khoảng đo từ 0 – 50% thể tích, phù hợp cho hầu hết các ứng dụng của CO2 trong sự biến đổi không khí. Độ chính xác ± 0.5% thể tích CO2 luôn đảm bảo kết quả đo chính xác. Một ứng dụng thực tế của MAT1500 là kiểm soát nồng độ Oxi và CO2 trong các sản phẩm sau:
– Thịt tươi sống
– Xúc xích
– Cá tươi
– Động vật có vỏ và động vật thân mềm
– Thịt gia cầm
– Nước giải khát có ga
Tính năng chính:
Được trang bị cảm biến zirconia và cảm biến hồng ngoại không phân cực, MAT1500 là thiết bị số 1 về độ rộng ứng dụng, hiệu suất và độ chính xác. Các phép đo được hoàn thành chỉ trong vòng 10 giây. Như với MAT1400, các kết quả có độ chính xác cao có thể đạt được khi đo duy nhất nồng độ oxi nhờ phát hiện giá trị nhỏ nhất/lớn nhất, ngay cả chỉ một lượng mẫu nhỏ.
– Hoạt động dễ dàng thông qua màn hình cảm ứng – ngay cả đối với nhân viên chưa được đào tạo
– Cảm biến ZrO2 không có độ trôi với khoảng đo 0 – 100%.
– Cảm biến hồng ngoại không phân cực có độ trôi thấp khoảng đo từ 0 – 50% thể tích với độ chính xác ± 0.2%.
– Thời gian đo ngắn
– Chỉ cần khối lượng mẫu nhỏ
– Giao diện để chuyển các giá trị đo thuận tiện (USB, Ethernet, RS-232)
– Lưu trữ dữ liệu đo: 999 giá trị đo
– Tuân thủ theo tiêu chuẩn toàn cầu: GMP/GLP, 21 CFR Part 11, dược điển, OIML, ASTM, quy trình thẩm định
Thông số kỹ thuật:
– Thang đo: Oxi, CO2, Nitơ, thang đo do người dùng mặc định
– Khoảng đo oxi: 0 – 100 % thể tích
– Độ chính xác: ± 0.001% vol. (thể tích < 1% vol), ± 0.01% vol. (thể tích < 6% vol.), ± 0.1% vol. (thể tích < 35% vol.), ± 0.4% vol. (thể tích > 35% vol.)
– Độ phân giải: 0.001% thể tích
– Khoảng đo CO2: 0 – 100% thể tích
– Độ chính xác CO2: ± 0.5% thể tích
– Độ phân giải CO2: 0.1% thể tích
– Đo nitơ: hàm lượng dư của hỗn hợp khí
– Cảm biến oxi loại ZrO2
– Nguyên lý đo: đo điện thế
– Tuổi thọ của cảm biến: không giới hạn
– Độ nhạy chéo: nhạy chéo đối với các khí cháy
– Độ trôi: không
– Cảm biến CO2 loại NDIR hai kênh
– Nguyên lý đo: phổ hồng ngoại
– Tuổi thọ không giới hạn
– Độ nhiễm chéo: không ảnh hưởng bởi độ ẩm
– Độ trôi thấp, < 1%/tháng
– Thời gian đo trung bình: 10 giây
– Thời gian khởi động: 10 phút
– Nhiệt độ môi trường: 10 – 500C
– Độ ẩm mẫu khí: < 90% rh
– Nguồn điện sử dụng: 100 – 250 V, 50/60 Hz
– Công suất tiêu thụ: tối đa 60 W
– Hiệu chuẩn tự động (hướng dẫn trên menu)
– Điều khiển qua màn hình cảm ứng TFT 5.7”, độ phân giải 640 x 480 pixel
– Giao diện: USB (dùng cho thẻ USB, máy quét mã vạch, bàn phím, con chuột), Ethernet (in qua mạng, chia sẽ qua mạng, LIMS), RS-232 (cho máy in ASCII)
– Kích thước: rộng 200 x cao 150 x sâu 350 mm
– Trọng lượng: 4.6 kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.